- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)日常用語(yǔ)
導語(yǔ):日常用語(yǔ)翻譯成越南語(yǔ)是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的越南語(yǔ)日常用語(yǔ),歡迎參考!
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風(fēng)bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風(fēng)gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時(shí)lúc
陣雨mưa rào
電視臺đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風(fēng)雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽(tīng)說(shuō)nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時(shí)事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
云mây
級cấp
能見(jiàn)度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷(xiāo)bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網(wǎng)民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環(huán)旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點(diǎn)燃圣火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥(niǎo)巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;干部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專(zhuān)門(mén)chuyên
生產(chǎn)sản xuất
種;種類(lèi)loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務(wù)phục vụ
為;給cho
行業(yè)ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術(shù)參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書(shū)thư ký
所有;全部tất cả
彩頁(yè)說(shuō)明書(shū)catalog
其中;里面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀(guān)tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產(chǎn)線(xiàn)dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí
【越南語(yǔ)日常用語(yǔ)】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01
越南語(yǔ)商貿詞匯大全01-29
越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12
越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程01-28
越南語(yǔ)反義詞大全05-30
越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導10-27
日語(yǔ)日常用語(yǔ)精選10-23
幼兒英語(yǔ)日常用語(yǔ)大全06-18