激情欧美日韩一区二区,浪货撅高贱屁股求主人调教视频,精品无码成人片一区二区98,国产高清av在线播放,色翁荡息又大又硬又粗视频

越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯

時(shí)間:2024-11-07 02:31:17 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯大全

  導語(yǔ):房地產(chǎn)是指房產(chǎn)和地產(chǎn)的總稱(chēng),包括土地和土地上永久建筑物及其所衍生的權利。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)房地產(chǎn)的越南語(yǔ)常用詞匯,歡迎參考!

越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯大全

  房地產(chǎn) địa ốc,bất động sản

  備家具 có đồ gia dụng

  變賣(mài)房屋 bán nhà

  標準套房 căn hộ tiêu chuẩn

  別墅區 khu biệt thự

  朝北 hướng Bắc

  朝東 hướng Đông

  朝南 hướng Nam

  朝西南 hướng tây nam

  朝向 hướng

  朝陽(yáng) hướng mặt trời

  城市發(fā)展 phát triển đô thị

  城市規劃 quy hoạch đô thị

  單人房間 phòng một người

  抵押 thế chấp

  地產(chǎn) địa sản

  地產(chǎn)稅 thuế nhà đất

  地點(diǎn) địa điểm

  地段 khoảng đất

  地價(jià)高漲 giá đất tăng vọt

  地契 địa khế,kế ước đất đai

  地區規劃 quy hoạch vùng

  地下室 tầng hầm

  典押 cầm,thế chấp

  都市地價(jià) giá đất ở thành phố

  獨立供電照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

  獨立門(mén)戶(hù) cổng riêng biệt

  獨立通風(fēng) thông gió riêng biệt

  房產(chǎn) bất động sản

  房產(chǎn)稅 thuế tài sản nhà cửa

  房產(chǎn)證 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

  房地產(chǎn)代理商 người đại lý bất động sản

  房地產(chǎn)公司 công ty bất động sản

  房地產(chǎn)管理 quản lý bất động sản

  房地產(chǎn)管理局 địa chính

  房地產(chǎn)經(jīng)紀人 người môi giới bất động sản

  產(chǎn)地產(chǎn)稅 thuế bất động sản

  房地產(chǎn)提存金 quỹ khấu hao nhà đất

  房東 chủ nhà

  房荒 thiếu nhà ở

  房基 nền nhà

  房客 khách thuê nhà

  房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất

  房屋服務(wù)費用 chi phí dịch vụ nhà cửa

  房屋凈面積 diện tích thực của căn phòng

  房屋糾紛 tranh chấp nhà cửa

  房屋招租 nhà cho thuê

  房屋裝修 trang trí nhà cửa

  房主 chủ nhà

  房租 tiền thuê nhà

【越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)商貿詞匯大全08-04

越南語(yǔ)見(jiàn)面問(wèn)候10-24

越南語(yǔ)葬花吟07-28

越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

越南語(yǔ)水調歌頭08-28

越南語(yǔ)生活用詞10-14

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導10-27

越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06

激情欧美日韩一区二区,浪货撅高贱屁股求主人调教视频,精品无码成人片一区二区98,国产高清av在线播放,色翁荡息又大又硬又粗视频