- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯大全
導語(yǔ):房地產(chǎn)是指房產(chǎn)和地產(chǎn)的總稱(chēng),包括土地和土地上永久建筑物及其所衍生的權利。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)房地產(chǎn)的越南語(yǔ)常用詞匯,歡迎參考!
房地產(chǎn) địa ốc,bất động sản
備家具 có đồ gia dụng
變賣(mài)房屋 bán nhà
標準套房 căn hộ tiêu chuẩn
別墅區 khu biệt thự
朝北 hướng Bắc
朝東 hướng Đông
朝南 hướng Nam
朝西南 hướng tây nam
朝向 hướng
朝陽(yáng) hướng mặt trời
城市發(fā)展 phát triển đô thị
城市規劃 quy hoạch đô thị
單人房間 phòng một người
抵押 thế chấp
地產(chǎn) địa sản
地產(chǎn)稅 thuế nhà đất
地點(diǎn) địa điểm
地段 khoảng đất
地價(jià)高漲 giá đất tăng vọt
地契 địa khế,kế ước đất đai
地區規劃 quy hoạch vùng
地下室 tầng hầm
典押 cầm,thế chấp
都市地價(jià) giá đất ở thành phố
獨立供電照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
獨立門(mén)戶(hù) cổng riêng biệt
獨立通風(fēng) thông gió riêng biệt
房產(chǎn) bất động sản
房產(chǎn)稅 thuế tài sản nhà cửa
房產(chǎn)證 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)
房地產(chǎn)代理商 người đại lý bất động sản
房地產(chǎn)公司 công ty bất động sản
房地產(chǎn)管理 quản lý bất động sản
房地產(chǎn)管理局 địa chính
房地產(chǎn)經(jīng)紀人 người môi giới bất động sản
產(chǎn)地產(chǎn)稅 thuế bất động sản
房地產(chǎn)提存金 quỹ khấu hao nhà đất
房東 chủ nhà
房荒 thiếu nhà ở
房基 nền nhà
房客 khách thuê nhà
房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất
房屋服務(wù)費用 chi phí dịch vụ nhà cửa
房屋凈面積 diện tích thực của căn phòng
房屋糾紛 tranh chấp nhà cửa
房屋招租 nhà cho thuê
房屋裝修 trang trí nhà cửa
房主 chủ nhà
房租 tiền thuê nhà
【越南語(yǔ)房地產(chǎn)詞匯】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)商貿詞匯大全08-04
越南語(yǔ)葬花吟07-28
越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01
越南語(yǔ)水調歌頭08-28
越南語(yǔ)生活用詞10-14
越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12
越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導10-27
越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08
越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06